PHỤ LỤC I | |||
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | |||
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TTYT ngày /7/2019 của Trung tâm Y tế Thuận Bắc) | |||
Đơn vị: đồng | |||
STT | Cơ sở y tế | Mức giá | Ghi chú |
1 | Bệnh viện Thuận Bắc | 29.000 | |
2 | Trạm y tế xã | 26.000 | |
3 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200.000 | |
4 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 145.000 | |
5 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 145.000 | |
6 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | 420.000 |
PHỤ LỤC II | ||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG | ||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 615/QĐ-TTYT ngày 31/7/2019 của Trung tâm Y tế Thuận Bắc) | ||
Đơn vị: đồng | ||
Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 272.000 |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp - Truyền nhiễm | 162.000 |
3 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 162.000 |
4 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại - LCK | 141.000 |
5 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa CSSKSS | 141.000 |
6 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 115.000 |
7 | Ngày giường trạm y tế xã | 53.000 |
8 | Ngày giường bệnh ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn